Thông số cơ bản |
Màn hình |
LED-White IPS LCD, 9.7 inch |
Vi xử lý CPU |
Dual-core 1.5 GHz Krait |
Chip đồ họa (GPU) |
PowerVR SGX543MP4 |
RAM |
1 GB |
Bộ nhớ trong |
16 GB |
Camera |
Chính : 5 MP, Phụ : 1.2 MP |
Kết nối |
3G ( tốc độ Download 21 Mbps, Upload 5.76 Mbps) Wi-Fi Chuẩn 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot |
Thời gian sử dụng |
9 Giờ |
Kích thước |
241.2 x 185.7 x 9.4 mm |
|
Màn hình |
Loại màn hình |
Rentina |
Màu màn hình |
16 Triệu màu |
Độ phân giải |
2048 x 1536 pixels |
Kích thước màn hình |
9.7 inch |
Công nghệ cảm ứng |
Cảm ứng điện dung, đa điểm |
|
Cấu hình phần cứng |
Loại CPU (Chipset) |
Apple A6X |
Số nhân |
Dual - Core |
Tốc độ CPU |
1.4 GHz |
RAM |
1 GB |
Chip đồ hoạ (GPU) |
Power VR SGX544 |
|
Bộ nhớ & Lưu trữ |
Bộ nhớ trong |
32 |
Thẻ nhớ ngoài |
Không |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa |
Không |
|
Chụp hình & Quay phim |
Camera sau |
5 MP, 2592x1944 pixels, autofocus |
Camera trước |
1.2MP (720p@30fps, videocalling trên mạng Wi-Fi hoặc 3G) |
Tính năng camera |
Geo-tagging, touch focus, face detection |
Quay Phim |
Có, 1080p@30fps, chống rung |
|
Kết nối & Cổng giao tiếp |
Băng tần 3G |
Có 3G ( tốc độ Download 21 Mbps, Upload 5.76 Mbps) |
Băng tần 4G |
LTE |
Wifi |
WiFi 802.11 a/b/g/n, WiFi hotspot |
Hỗ trợ SIM |
Miro sim |
GPS |
A-GPS |
Bluetooth |
V4.0 with A2DP |
Cổng USB |
Có, v2.0, cổng Lightning |
HDMI |
Không |
Jack (Input & Output) |
3.5 |
|
Giải trí & Ứng dụng |
Xem phim |
MPEG-4, H.264, AAC, JPEG, GIF, MOV, Divx, MP4, AVI |
Nghe nhạc |
WAV, MP3, WMA, AAC, MIDI, FLAC |
Ghi âm |
Có |
Công vụ văn phòng |
Hỗ trợ Word, Excel, PPT,PDF, MSN |
Ứng dụng khác |
Facebook, Game, Lịch, Đồng hồ, Báo thức, Bản đồ, Mail, Sổ tay |
|
Thiết kế & Trọng lượng |
Kích thước (DxRxC) |
241.2 x 185.7 x 9.4 |
Trọng lượng |
662 g |
|
Pin & Dung lượng |
Loại pin |
Lithium - Polymer |
Dung lượng pin |
11.560 mAh |
Thời gian sử dụng |
9 giờ |
|
Bảo hành |
Thời gian bảo hành |
3 Tháng |
|