ng số cơ bản |
Màn hình |
Super Amoled, 10.5 inch |
Vi xử lý CPU |
Quad core Cortex-A15+Quad core Cortex-A7, 1.9GHz x 4+1.3GHz x 4 |
Chip đồ họa (GPU) |
Mali-T628 |
RAM |
3 GB |
Bộ nhớ trong |
16 GB |
Camera |
Chính: 8.0 MP, Phụ: 2.0MP |
Kết nối |
3G/ 4G/ Wifi/ Bluetooth |
Kích thước |
246.5 x 176.4 x 6.5 mm |
Màu Sẵn Có |
Trắng / Gold |
|
Màn hình |
Loại màn hình |
Super Amoled |
Màu màn hình |
16 triệu màu |
Độ phân giải |
2560 x 1600 pixels |
Kích thước màn hình |
10.5 inch |
Công nghệ cảm ứng |
Điện dung đa điểm |
|
Cấu hình phần cứng |
Loại CPU (Chipset) |
Exynos 5420 |
Số nhân |
Quad core Cortex-A15+Quad core Cortex-A7 |
Tốc độ CPU |
1.9GHz + 1.3GHz |
RAM |
3 GB |
Chip đồ hoạ (GPU) |
Mali-T628 |
|
Bộ nhớ & Lưu trữ |
Bộ nhớ trong |
16 GB |
Thẻ nhớ ngoài |
Micro SD |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa |
128 GB |
|
Chụp hình & Quay phim |
Camera sau |
8 MP(3264x2448 pixels) |
Camera trước |
2 MP(1600 x 1200 pixels) |
Quay Phim |
1080p@30fps |
|
Kết nối & Cổng giao tiếp |
Băng tần 3G |
Có 3G (tốc độ Download 42 Mbps, 21 Mbps; Upload 5.76 Mbps, LTE, 100 Mbps; EV-DO Rev. A, up to 3.1 Mbps) |
Băng tần 4G |
Có |
Wifi |
Wifi chuẩn 802.11 a/b/g/n |
Hỗ trợ SIM |
Có |
GPS |
A-GPS support; GLONASS |
Bluetooth |
Có |
Cổng USB |
Micro USB |
Jack (Input & Output) |
3.5 mm |
|
Giải trí & Ứng dụng |
Xem phim |
MPEG-4, H.264, JPEG, Divx, MP4 |
Nghe nhạc |
MP3, MIDI |
Ghi âm |
Có |
Công vụ văn phòng |
Hỗ trợ Word, Excel, PPT,PDF, MSN |
Ứng dụng khác |
Game, Lịch, Đồng hồ, Báo thức, Bản đồ, Mail, Sổ tay |
|
Thiết kế & Trọng lượng |
Kích thước (DxRxC) |
246.5 x 176.4 x 6.5 mm |
|
Pin & Dung lượng |
Loại pin |
Lithium - Polymer |
|
Bảo hành |
Thời gian bảo hành |
12 Tháng |
|