| Thông tin chung |
| Hệ điều hành |
iOS 8 |
| Ngôn ngữ |
Đa ngôn ngữ |
|
| Màn hình |
| Loại màn hình |
Retina công nghệ IPS |
| Màu màn hình |
16 triệu màu |
| Chuẩn màn hình |
HD Rentina |
| Độ phân giải |
2048 x 1536 pixel |
| Màn hình rộng |
9.7 inch |
| Công nghệ cảm ứng |
Cảm ứng điện dung 10 điểm |
|
| Chụp hình & Quay phim |
| Camera sau |
8 MP |
| Camera trước |
1.2 MP |
| Đèn Flash |
Không |
| Tính năng camera |
iSight |
| Quay phim |
Full HD 1080p(1920x1080 pixels) |
| Videocall |
Có |
|
| CPU & RAM |
| Tốc độ CPU |
Triple-core 1.5 GHz |
| Số nhân |
Triple-core |
| Chipset |
Apple A8X |
| RAM |
2 GB RAM |
| Chip đồ họa (GPU) |
|
|
| Bộ nhớ & Lưu trữ |
| Danh bạ |
Không giới hạn |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
128 GB |
| Thẻ nhớ ngoài |
Không Có |
| Hỗ trợ thẻ tối đa |
Không Có |
|
| Thiết kế & Trọng lượng |
| Kiểu dáng |
Mỏng Nhẹ |
| Kích thước |
240 x 169.5 x 6.1 mm (9.45 x 6.67 x 0.24 in) |
| Trọng lượng (g) |
500Gram |
|
| Thông tin pin |
| Loại pin |
Lithium - Polymer |
| Dung lượng pin |
Đang cập nhật |
| Pin có thể tháo rời |
Không |
|
| Kết nối & Cổng giao tiếp |
| 3G |
DC-HSDPA, 42 Mbps; HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
| 4G |
Có |
| Loại Sim |
Nano SIM |
| Khe gắn Sim |
1 Sim |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot |
| GPS |
A-GPS và GLONASS |
| Bluetooth |
V4.0 with A2DP |
| GPRS/EDGE |
Có |
| Jack tai nghe |
3.5 mm |
| NFC |
Không |
| Kết nối USB |
USB 2.0 |
| Kết nối khác |
Không |
| Cổng sạc |
iLightning to USB Cable |
|
| Giải trí & Ứng dụng |
| Xem phim |
MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
| Nghe nhạc |
MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
| Ghi âm |
Có |
| Giới hạn cuộc gọi |
Không |
| FM radio |
Không |
| Chức năng khác |
Mạng xã hội ảo, Dịch vụ lưu trữ đám mây iCloud, Mở khoá bằng dấu vân tay, Micro chuyên dụng chống ồn, Chỉnh sửa hình ảnh, video |
|